Biến đổi cấu trúc là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Biến đổi cấu trúc là quá trình thay đổi mạng tinh thể hoặc vi cấu trúc của vật liệu dưới tác động của nhiệt độ, áp suất hay thành phần hóa học. Hiện tượng này làm thay đổi tính chất vật lý như điện, từ, cơ học và được phân loại theo đặc điểm nhiệt động học hoặc mức độ trật tự trong hệ.

Định nghĩa biến đổi cấu trúc

Biến đổi cấu trúc là quá trình trong đó mạng tinh thể hoặc vi cấu trúc của một vật liệu thay đổi do tác động của các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ, áp suất, từ trường hoặc thay đổi thành phần hóa học. Quá trình này có thể dẫn đến sự thay đổi trong đối xứng tinh thể, kích thước ô mạng, vị trí nguyên tử hoặc trật tự điện tử. Biến đổi cấu trúc là chủ đề trung tâm trong vật lý chất rắn, hóa học trạng thái rắn và khoa học vật liệu hiện đại.

Tùy thuộc vào điều kiện kích thích và bản chất vật liệu, biến đổi cấu trúc có thể là thuận nghịch (reversible) hoặc không thuận nghịch (irreversible). Nhiều biến đổi chỉ xảy ra trong một dải nhiệt độ hoặc áp suất xác định, gọi là vùng chuyển pha. Tính chất vật lý như độ dẫn điện, từ tính, áp điện, và khả năng nhớ hình dạng đều có thể bị ảnh hưởng mạnh bởi các biến đổi này.

Ví dụ về biến đổi cấu trúc có thể kể đến: chuyển pha từ ferroelectric sang paraelectric trong BaTiO₃, biến đổi martensite trong hợp kim NiTi, hay chuyển từ cấu trúc tetragonal sang cubic trong zirconia.

Phân loại biến đổi cấu trúc

Biến đổi cấu trúc được phân loại theo nhiều tiêu chí, trong đó phổ biến nhất là theo đặc điểm nhiệt động học và trật tự thay đổi trong hệ. Phân loại này giúp hiểu rõ hơn về bản chất vật lý của quá trình cũng như các ứng dụng tiềm năng trong thiết kế vật liệu chức năng.

Theo đặc điểm chuyển pha, có hai loại chính:

  • Biến đổi cấu trúc bậc nhất: Có sự thay đổi đột ngột về thể tích, entropy hoặc enthalpy; thường kèm theo hấp thụ hoặc tỏa nhiệt rõ rệt; có hiện tượng trễ (hysteresis). Ví dụ: chuyển từ austenite sang martensite trong thép.
  • Biến đổi cấu trúc bậc hai: Xảy ra liên tục; không có ẩn nhiệt; liên quan đến sự phát triển của tham số trật tự. Ví dụ: chuyển từ trạng thái paraelectric sang ferroelectric trong các oxit perovskite.

Cũng có thể phân loại theo bản chất chuyển động cấu trúc, bao gồm:

Loại biến đổi Đặc điểm Ví dụ
Martensitic Không khuếch tán, xảy ra rất nhanh NiTi, Fe-C, CuZnAl
Trật tự–vô trật tự Thay đổi trật tự nguyên tử Alloy Fe₃Al
Topo học Không thay đổi hình học nhưng thay đổi phổ điện tử Chất cách điện topo

Ví dụ trong vật liệu kim loại và hợp kim

Trong vật liệu kim loại và hợp kim, biến đổi cấu trúc đóng vai trò quyết định đến các tính chất cơ lý như độ cứng, khả năng định hình, chống mài mòn và ghi nhớ hình dạng. Một trong những ví dụ nổi bật là hệ hợp kim sắt–cacbon (Fe-C), nơi các pha như ferrite, austenite, pearlite và martensite xuất hiện tùy theo nhiệt độ và tốc độ làm nguội.

Biến đổi từ austenite (γ-Fe, lập phương tâm mặt) sang martensite (tetragonal) trong thép xảy ra ở tốc độ làm nguội cao và là biến đổi không khuếch tán. Cơ chế này được khai thác trong kỹ thuật nhiệt luyện để tăng độ cứng và độ bền cơ học của thép mà không làm thay đổi thành phần hóa học. Sự thay đổi cấu trúc này được biểu diễn qua giản đồ pha và đường TTT (Time-Temperature-Transformation).

Hợp kim NiTi (Nitinol) là một ví dụ điển hình của vật liệu nhớ hình dạng, nơi biến đổi martensite đảo ngược giữa hai cấu trúc tinh thể cho phép vật liệu “nhớ” hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng. Các ứng dụng thực tế bao gồm stent y khoa, ống dẫn thông minh và cảm biến cơ học.

Biến đổi cấu trúc trong vật liệu gốm và oxit

Vật liệu gốm và oxit chuyển tiếp như perovskite, zirconia và manganites cũng biểu hiện biến đổi cấu trúc rõ rệt, thường liên quan đến các thay đổi về đối xứng tinh thể, điện cực và từ tính. Những biến đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất điện môi, áp điện, từ điện và siêu dẫn.

Trong zirconia (ZrO₂), quá trình nung nóng dẫn đến chuỗi biến đổi từ pha monoclinic → tetragonal → cubic. Mỗi pha có độ bền và thể tích mạng khác nhau, ảnh hưởng đến độ bền cơ học và tính ổn định nhiệt của vật liệu. Doping bằng Y₂O₃ (yttria) được sử dụng để ổn định pha cubic ở nhiệt độ phòng, tạo ra YSZ – vật liệu dẫn ion dùng trong pin nhiên liệu SOFC.

Các vật liệu perovskite như BaTiO₃ thể hiện chuyển pha từ paraelectric (đối xứng lập phương) sang ferroelectric (đối xứng tetragonal) khi giảm nhiệt độ. Sự dịch chuyển của ion Ti⁴⁺ khỏi vị trí trung tâm là nguyên nhân chính tạo nên phân cực điện bền vững. Biến đổi cấu trúc trong hệ này không chỉ ảnh hưởng đến điện môi mà còn chi phối hành vi áp điện và từ điện.

Mô hình hóa và cơ sở nhiệt động học

Các biến đổi cấu trúc có thể được mô tả bằng khung lý thuyết nhiệt động học cổ điển kết hợp với mô hình hiện đại như lý thuyết Landau, lý thuyết Gibbs và phương pháp mô phỏng Monte Carlo. Những lý thuyết này cho phép biểu diễn quá trình chuyển pha thông qua các hàm thế năng tự do phụ thuộc vào nhiệt độ, áp suất và tham số trật tự.

Trong lý thuyết Landau, thế năng tự do của hệ gần điểm chuyển pha được biểu diễn dưới dạng khai triển theo tham số trật tự η\eta:

F(η,T)=F0+a(T)η2+bη4+cη6+F(\eta, T) = F_0 + a(T)\eta^2 + b\eta^4 + c\eta^6 + \dots

Với hệ có biến đổi bậc hai, hệ số a(T)a(T) thay đổi dấu tại nhiệt độ chuyển pha TcT_c. Trạng thái ổn định của hệ được xác định bằng điều kiện cực tiểu năng lượng tự do. Ngoài ra, khái niệm năng lượng kích hoạt, hiệu ứng trễ nhiệt (hysteresis), và tính siêu tới hạn (supercooling) cũng được mô tả chi tiết trong khung nhiệt động học hiện đại.

Các kỹ thuật phân tích biến đổi cấu trúc

Để nghiên cứu biến đổi cấu trúc, các nhà khoa học sử dụng nhiều công cụ thực nghiệm nhằm xác định sự thay đổi về hình học mạng tinh thể, đặc trưng phổ rung, năng lượng ẩn nhiệt và đặc điểm điện tử. Mỗi kỹ thuật cung cấp thông tin chuyên sâu về từng khía cạnh của quá trình chuyển pha.

Phổ biến nhất là phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD) để quan sát sự thay đổi các mặt tinh thể và khoảng cách mạng. Kỹ thuật DSC (Differential Scanning Calorimetry) đo độ hấp thụ hoặc tỏa nhiệt trong quá trình chuyển pha, đặc biệt hữu ích trong xác định biến đổi bậc nhất. Kỹ thuật Raman hoặc IR giúp phát hiện thay đổi dao động nội phân tử và dao động mạng khi cấu trúc thay đổi.

Một số kỹ thuật phân tích tiêu biểu:

  • DSC: Đo ẩn nhiệt trong chuyển pha
  • XRD: Xác định thay đổi thông số mạng
  • Neutron diffraction: Phân tích chi tiết cấu trúc với nguyên tử nhẹ
  • TEM (Transmission Electron Microscopy): Quan sát khuyết tật cấu trúc ở cấp độ nano

Ứng dụng trong công nghệ tiên tiến

Biến đổi cấu trúc là cơ sở vận hành của nhiều loại vật liệu chức năng hiện đại. Đặc biệt trong các hệ ghi nhớ hình dạng, vật liệu áp điện, gốm ferroelectric, hoặc các hợp chất chuyển pha, việc kiểm soát và khai thác biến đổi cấu trúc đóng vai trò quyết định đến hiệu suất và độ tin cậy thiết bị.

Vật liệu nhớ hình dạng như NiTi được sử dụng trong y học (stent động mạch, dụng cụ phẫu thuật), hàng không (bộ truyền động micro) và robot mềm. Gốm áp điện như PZT ứng dụng trong cảm biến, bộ biến đổi siêu âm và linh kiện MEMS. Vật liệu chuyển pha như Ge₂Sb₂Te₅ được dùng trong bộ nhớ không bay hơi (PCM – phase change memory) nhờ khả năng chuyển đổi nhanh giữa pha tinh thể và vô định hình.

Danh sách một số ứng dụng nổi bật:

Vật liệu Loại biến đổi Ứng dụng
NiTi Martensitic Stent, actuator
BaTiO₃ Ferroelectric Cảm biến, bộ nhớ DRAM
GST (GeSbTe) Crystalline ↔ amorphous PCM, thiết bị quang học

Biến đổi cấu trúc topo học và lượng tử

Bên cạnh các biến đổi liên quan đến hình học mạng tinh thể, gần đây xuất hiện khái niệm biến đổi cấu trúc topo học – nơi sự chuyển pha xảy ra trong cấu trúc điện tử chứ không kèm theo thay đổi đối xứng hình học. Điều này cho phép tồn tại các pha vật lý mới như chất cách điện topo, bán kim Dirac và Weyl, và các trạng thái lượng tử biên bền vững.

Chuyển pha topo học thường được phân tích thông qua phổ năng lượng, hàm Green, và chỉ số topo học như invariant Z₂ hoặc Chern number. Sự xuất hiện của biên dẫn điện trong chất cách điện topo là minh chứng điển hình cho biến đổi cấu trúc không cổ điển. Các vật liệu như Bi₂Se₃, HgTe và SnTe đang được nghiên cứu sâu rộng trong lĩnh vực spintronics và điện tử lượng tử.

Thông tin thêm có thể tham khảo tại Nature – Topological Insulators.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu

Mặc dù các biến đổi cấu trúc đã được nghiên cứu trong nhiều thập kỷ, việc hiểu sâu về cơ chế vi mô và khả năng điều khiển chính xác vẫn là thách thức. Một số biến đổi diễn ra ở thời gian rất ngắn hoặc chỉ tồn tại ở điều kiện cực đoan, gây khó khăn cho việc đo đạc và mô phỏng chính xác.

Xu hướng hiện nay là kết hợp các kỹ thuật in situ, đồng bộ hóa nhiều phép đo, kết hợp mô hình hóa đa tỷ lệ từ nguyên tử đến hệ vĩ mô. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo để dự đoán điều kiện chuyển pha và phát hiện vật liệu mới có khả năng chuyển pha có độ bền cao và hiệu suất tốt cũng đang phát triển mạnh.

Một số hướng nghiên cứu nổi bật hiện nay:

  • Mô phỏng chuyển pha bằng phương pháp động học phân tử và DFT
  • Phát triển vật liệu chuyển pha đảo chiều nhanh cho điện tử
  • Nghiên cứu đa trường: nhiệt–điện, điện–từ, áp–nhiệt kết hợp
  • Tích hợp vật liệu biến đổi cấu trúc trong hệ nano và MEMS

Tài liệu tham khảo

  1. ScienceDirect – Structural Phase Transition. https://www.sciencedirect.com/topics/earth-and-planetary-sciences/structural-phase-transition
  2. MIT OpenCourseWare – Symmetry and Structure. https://ocw.mit.edu/courses/materials-science-and-engineering/3-60-symmetry-structure-and-tensor-properties-of-materials-fall-2005/
  3. Nature – Topological Insulators. https://www.nature.com/subjects/topological-insulators
  4. APS – Physical Review Letters. https://journals.aps.org/prl/
  5. Elsevier – Materials Today: Phase Transformation. https://www.materialstoday.com/phase-transformation/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biến đổi cấu trúc:

Các dung dịch có khả năng tái hiện những biến đổi cấu trúc bề mặt in vivo ở vật liệu gốm thủy tinh sinh học A‐W3 Dịch bởi AI
Wiley - Tập 24 Số 6 - Trang 721-734 - 1990
Tóm tắtVật liệu gốm thủy tinh sinh học A‐W có độ bền cao đã được ngâm trong nhiều dung dịch nước không tế bào khác nhau về nồng độ ion và pH. Sau khi ngâm trong 7 và 30 ngày, những thay đổi cấu trúc bề mặt của gốm thủy tinh đã được điều tra bằng phương pháp phổ phản xạ hồng ngoại biến đổi Fourier, nhiễu xạ tia X màng mỏng và quan sát kính hiển vi điện tử quét, so s...... hiện toàn bộ
Quá trình Siêu Nhanh cho Việc Biến Đổi Khối Chất Transparent Dịch bởi AI
MRS Bulletin - - 2006
Tóm tắtKhi một xung laser femtosecond được tập trung bên trong một vật liệu trong suốt, cường độ quang trong khối lượng tiêu điểm có thể trở nên đủ cao để kích thích các biến đổi cấu trúc vĩnh viễn như thay đổi chỉ số khúc xạ hoặc sự hình thành một khiếm khuyết nhỏ. Do đó, ta có thể gia công vi mô các cấu trúc bên trong khối vật liệu trong suốt theo ba chiều. Chúng...... hiện toàn bộ
#laser femtosecond #biến đổi khối chất #vật liệu trong suốt #cấu trúc quang học #gia công vi mô
Dự đoán kinh tế vĩ mô và biến đổi cấu trúc Dịch bởi AI
Journal of Applied Econometrics - Tập 28 Số 1 - Trang 82-101 - 2013
TÓM TẮTMục tiêu của bài báo này là đánh giá xem việc mô hình hóa biến đổi cấu trúc có thể giúp cải thiện độ chính xác của các dự báo kinh tế vĩ mô hay không. Chúng tôi thực hiện một bài kiểm tra thực tế mô phỏng ngoài mẫu sử dụng một mô hình hồi quy vectơ với hệ số thay đổi theo thời gian (VAR) có độ biến động ngẫu nhiên để dự đoán tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp...... hiện toàn bộ
Giá Trị Biến Đổi Của Trải Nghiệm Dịch Vụ Dịch bởi AI
Journal of Service Research - Tập 18 Số 3 - Trang 265-283 - 2015
Cuộc tìm kiếm sự biến đổi xã hội theo chiều hướng tích cực thông qua thiết kế và thực hành dịch vụ đòi hỏi sự suy nghĩ nghiêm túc về hình thức của thay đổi đó và cách thức mà nó sẽ xảy ra. Để thúc đẩy hai mục tiêu này, nghiên cứu này khái niệm hóa giá trị biến đổi, được định nghĩa là một chiều kích xã hội của việc tạo ra giá trị, điều này làm nổi bật những thay đổi tích cực giữa các cá nh...... hiện toàn bộ
#giá trị biến đổi #thiết kế dịch vụ #cấu trúc xã hội #bất bình đẳng #hành động xã hội
Kích hoạt tế bào T tự nhiên không biến đổi thông qua siêu kháng nguyên từ độc tố ruột của tụ cầu vàng độc lập với CD1d dẫn đến tổn thương phổi cấp tính Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 79 Số 8 - Trang 3141-3148 - 2011
TRÍCH YẾUCó hai cơ chế quan trọng trong việc kích hoạt tế bào T tự nhiên không biến đổi (tế bào iNKT) bởi vi sinh vật: kích hoạt trực tiếp thụ thể tế bào T (TCR) bởi các glycosid vi sinh vật được trình diện bởi CD1d và kích hoạt gián tiếp, được trung gian bởi phản ứng của các tế bào trình diện kháng nguyên với vi sinh vật. Trong nghiên cứu này, chúng tôi cung cấp b...... hiện toàn bộ
#tế bào T tự nhiên không biến đổi #độc tố ruột tụ cầu vàng #tổn thương phổi cấp tính #kích hoạt trực tiếp #phức hợp tương thích mô chính lớp II
Phát hiện đối tượng trong ảnh nhũ ảnh bằng phân tích hình ảnh dựa trên cấu trúc nhánh Dịch bởi AI
The 26th Annual International Conference of the IEEE Engineering in Medicine and Biology Society - Tập 1 - Trang 1763-1765
Ung thư vú có thể được điều trị với kết quả tốt hơn cho bệnh nhân và chi phí đáng kể thấp hơn nếu được phát hiện sớm. Bằng cách sử dụng cấu trúc nhánh không gian, có thể thu được các mặt nạ hình ảnh, cho thấy các vùng trong ảnh nhũ tương ứng với vú và dấu hiệu đánh dấu. Kỹ thuật này có độ bền tốt với nhiễu và vị trí của vú trong ảnh. Kỹ thuật này không chỉ giảm kích thước của vùng cần phân tích, m...... hiện toàn bộ
#Nhũ ảnh #nhánh #phát hiện đối tượng #bất biến hình dạng
NGHIÊN CỨU SỰ BIẾN ĐỔI CẤU TRÚC VÀ CÁC TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA DA CÁ SẤU HOA CÀ TRƯỚC VÀ SAU KHI THUỘC BẰNG MUỐI CROM
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 43 Số 01 - 2020
Da cá sấu chiếm đến 80% giá trị của con cá sấu và là loại da có giá trị kinh tế rất cao so với các loại da nguyên liệu khác. Đây là loại da quý với sự khác biệt lớn về cấu trúc, hoa văn bề mặt trên các phân vùng khác nhau của con da. Điều này làm nên sự độc đáo riêng cho từng sản phẩm thời trang sản xuất từ da cá sấu. Da cá sấu có giá trị lớn nhưng lại dễ bị hư hại, suy giảm giá trị trong quá trìn...... hiện toàn bộ
#Crocodylus porosus #Leather tanning #Chrome tanning #structure #Physico-mechanical properties
Nghiên cứu cơ sở khoa học trong lựa chọn chỉ số cảnh quan phù hợp phục vụ công tác giám sát biến đổi cấu trúc rừng ngập mặn. Thực nghiệm tại rừng ngập mặn Mũi Cà Mau
Tạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Số 42 - 2019
Chỉ số (spatial metrics) được định nghĩa là các chỉ số cảnh quan để mô tả hình thái và cấu trúc của cảnh quan (O Neill và ctv, 1988). Các nghiên cứu đánh giá sự thay đổi cấu trúc rừng dựa trên ảnh vệ tinh sử dụng các chỉ số cảnh quan đang trở thành một xu hướng phổ biến trong nghiên cứu mức độ ảnh hưởng của phân mảnh rừng tới các hệ sinh thái. Tuy nhiên cho tới hiện nay, sự tìm hiểu hiểu toàn diện...... hiện toàn bộ
Điều khiển bộ biến đổi đa mức có cấu trúc MMC nối lưới dựa trên phương pháp điều khiển dự báo dòng điện
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 26-30 - 2019
Modular Multilevel Converter (MMC) là bộ biến đổi đa mức được xây dựng bằng cách mắc nối tiếp các Submodule (SM). Do có tính modun hóa cao nên bộ biến đổi được ứng dụng cho cho hệ thống công suất lớn, điện áp cao. So với các bộ biến đổi đa mức khác, sự khác biệt giữa điện áp nhánh trên và nhánh dưới của MMC trong mỗi pha sẽ được sử dụng để dự đoán dòng điện xoay chiều. Bài báo này đề xuất phương p...... hiện toàn bộ
#Bộ biến đổi MMC #Điều khiển dự báo MPC #điều khiển công suất #bộ điều khiển PI #Sub-module
Nghiên cứu mối liên quan giữa biến đối đổi cấu trúc thùy trán và một số đặc điểm lâm sàng ở bệnh nhân nghiện rượu mạn tính
Tạp chí Y - Dược học quân sự - Tập 47 Số 5 - 2022
Tóm tắt Đặt vấn đề: Nghiên cứu từ các kích thước nhân trắc bàn tay, kích thước chi trên, chiều cao đứng và cân nặng trên người đã cho ra nhiều ứng dụng quan trọng trong các chuyên ngành như Phục hồi chức năng, Ngoại khoa, Chấn thương chỉnh hình, Y học lao động… Mục tiêu: Xác định một số kích thước bàn tay, kích thước chi trên, chiều cao đứng và cân nặng của sinh viên Trường Đại học Y Dược Thái Bì...... hiện toàn bộ
#Nhân trắc bàn tay; Chi trên; Chiều cao đứng; Cân nặng.
Tổng số: 129   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10